--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột thừa
+ noun
(Anat) appendix
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
ruột thừa
:
(Anat) appendix
+
tàng hình
:
to disappear, to hide oneself
+
cold-hearted
:
lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
+
kính phục
:
to admiretỏ lòng kính phục thầy giáoto render homage to teacher
+
stipulation
:
sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)on the stipulation that... với điều kiện là...